Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转瞬
[zhuǎnshùn]
|
nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát。转眼。
转瞬间,来这儿已有十几天了。
nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
国庆节转瞬就要到了。
chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.