Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转眼
[zhuǎnyǎn]
|
trong nháy mắt; trong chớp mắt; giây lát; giây phút; chẳng mấy chốc。形容极短的时间。
冬天过去,转眼又是春天了。
mùa đông đi qua, chẳng mấy chốc lại đến mùa xuân.