Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转椅
[zhuànyǐ]
|
1. ghế xoay; ghế quay。一种能够左右转动的椅子。
2. ghế quay (cho trẻ em tập thể dục)。儿童体育活动器械,在转盘上安上若干椅子,儿童坐在椅子上,随着转盘旋转。