Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转梯
[zhuàntī]
|
thang cuốn; thang cuộn。台阶呈扇形,沿着主轴旋转而上的楼梯。