Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转机
[zhuǎnjī]
|
có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt; khả năng chuyển biến tốt (thường chỉ bệnh tật)。好转的可能(多指病症脱离危险或事情能挽回)。
事情还有转机。
sự việc có chuyển biến tốt.
病入膏肓,已无转机。
hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.