Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转播
[zhuǎnbō]
|
tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh)。(广播电台、电视台)播送别的电台或电视台的节目。