Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转授
[zhuǎnshòu]
|
uỷ nhiệm; uỷ thác。转让(如交给自己的权力或权利)于他人。