Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转托
[zhuǎntuō]
|
nhờ; nhờ lại (việc người khác nhờ mình, mình lại nhờ người khác nữa làm)。把别人托给自己的事再托给另外的人。
这件事我虽然没法帮忙,但可以设法替你转托一个人。
mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.