Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转手
[zhuǎnshǒu]
|
qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay。从一方取得或买得东西交给或卖给另一方。
转手倒卖
mua đi bán lại
你就直接交给他,何必要我转个手呢?
anh cứ trực tiếp giao cho anh ấy, cần gì phải chuyển qua tôi?