Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转悠
[zhuàn·you]
|
1. chuyển động。转动。
眼珠子直转悠。
hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
2. đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ。漫步;无目的地闲逛。
星期天我上街转悠了一下。
chủ nhật tôi thường đi dạo.