Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转念
[zhuǎnniàn]
|
nghĩ lại; thay đổi ý nghĩ。再一想(多指改变主意)。
他刚想开口,但一转念,觉得还是暂时不说为好。
anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.