Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转弯
[zhuǎnwān]
|
1. rẽ; ngoặt; quẹo。(转弯儿)拐弯儿。
转弯抹角
quanh co; vòng vèo
这儿离学校很近,一转弯儿就到了。
ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
2. thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ)。(转弯儿)比喻改变认识或想法。
他感到太突然了,一时转不过弯儿来。
anh ấy cảm thấy quá đột ngột, nhất thời không thể thay đổi kịp.