Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转弯子
[zhuǎnwān·zi]
|
thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ.)。转弯2.。
Ghi chú: 另见zhuǎi; zhuàn另见zhuàndòng另见zhuàn wān·zi