Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转年
[zhuǎnnián]
|
1. sang năm; năm tới。到了下一年。
2. năm sau (thường chỉ thời gian đã qua)。某一年的第二年(多见于过去)。
3. năm tới; năm sau。明年。