Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转导
[zhuǎndǎo]
|
biến năng; chuyển đổi; biến thái; biến hoá; biến hình。借助病毒因子实现(把如一个基因)从一种微生物转移到另一种微生物。