Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转嫁
[zhuǎnjià]
|
1. tái giá; lấy chồng khác。改嫁。
2. đổ lỗi; trút vạ; gieo vạ; gán tội (cho người khác)。把自己应承受的负担、损失、罪名等加在别人身上。
不能把事故的责任转嫁于人。
không thể đổ trách nhiệm cho người khác.