Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转头
[zhuǎntóu]
|
1. quay đầu; ngoảnh lại。回头;扭头。
2. quay đầu lại (xe hoặc tàu)。折转;掉头。
3. nghĩ lại; hối hận。转念;反悔。