Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转塔
[zhuàntǎ]
|
mâm tiện。机床上用枢轴转动的可以安装多种刀具的转塔式刀架,各刀具可迅速转到工作位置。