Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转圜
[zhuǎnhuán]
|
1. cứu vãn; vãn hồi。挽回。
事已至此,难以转圜了。
sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
2. điều đình; dàn xếp。从中调停。
他们俩的矛盾由你出面转圜比较好些。
mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.