Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转圈
[zhuànquān]
|
xoay quanh; quay quanh; xung quanh。(转圈儿)围绕某一点运动。
转圈看了大家一眼。
đánh cái vòng rồi nhìn mọi người.
我转了三个圈儿也没找着他。
tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.