Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转告
[zhuǎn'gào]
|
chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại。受人嘱托把某人的话、情况等告诉另一方。
他让我转告你,他明天不能来了。
anh ấy nhờ tôi nói lại với anh, ngày mai anh ấy không đến được.