Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转向
[zhuǎnxiàng]
|
1. chuyển hướng; thay đổi phương hướng。转变方向。
上午是东风,下午转向了,成了南风。
buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
2. thay đổi lập trường (chính trị)。比喻改变政治立场。
Ghi chú: 另见zhuǎi; zhuàn另见zhuàndòng另见zhuàn wān·zi另见zhuànxiàng