Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转台
[zhuàntái]
|
1. sân khấu quay。中心部分能够旋转的舞台。在这种舞台上演出,能够缩短换景的时间。
2. bàn quay; bàn xoay (để thức ăn)。餐桌上安放的较小的圆台,可以转动,用来放菜盘等,使就餐方便。