Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转变
[zhuǎnbiàn]
|
chuyển biến; biến chuyển; thay đổi。由一种情况变到另一种情况。
思想转变
chuyển biến tư tưởng.
风向转变了
gió chuyển hướng rồi.
转变态度
thay đổi thái độ