Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转卖
[zhuǎnmài]
|
bán trao tay; bán lại; mua đi bán lại。把买进的东西再卖出去。
倒手转卖
bán trao tay