Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转动
[zhuǎndòng]
|
chuyển động。转身活动;身体或物体的某部分自由活动。
伤好后,腰部转动自如。
sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
Ghi chú: 另见zhuǎi; zhuàn另见zhuàndòng