Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转关系
[zhuǎnguān·xi]
|
chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn)。党派或团体的成员在调动时转移组织关系。