Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转借
[zhuǎnjiè]
|
1. cho mượn lại (đồ mượn lại cho người khác mượn)。把借来的东西再借给别人。
2. giấy tờ; cho mượn bằng。把自己的证件等借给别人使用。
借书证不得转借他人。
không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.