Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转侧
[zhuǎncè]
|
1. đổi hướng; đổi góc độ。转换角度、方向。
2. trở mình; trăn trở; trằn trọc; lăn qua lăn lại。翻动身子,辗转反侧。