Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转产
[zhuǎnchǎn]
|
đổi mặt hàng sản xuất; thay đổi sản phẩm。企业停止原来产品的生产而生产别的产品。