Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转交
[zhuǎnjiāo]
|
chuyển giao; chuyển。把一方的东西交给另一方。
这个小包裹是她托我转交给你的。
cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.