Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转乘
[zhuǎnchéng]
|
đổi xe; chuyển xe; sang xe。指从一辆火车或汽车换到另一段路线的另一辆车。