Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹲膘
[dūnbiāo]
|
ăn no nằm dài béo quay ra; vỗ béo; thúc béo (phần nhiều nói về xúc vật nếu nói về người thì mang ý xấu)。(蹲膘儿)多吃好的食物而少活动,以致肥胖(多指牲畜,用于人时带贬义)。
催肥蹲膘
nuôi thúc béo đẫy