Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹲腿
[dūntuǐ]
|
1. ngồi chồm hổm; ngồi lên gối。蹲下腿。
2. chết; qua đời。死。
他蹲腿了。
ông ấy chết rồi.