Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹲窝
[dūnwō]
|
1. nằm trong ổ。(鸟兽等)趴在窝里。
2. ru rú trong nhà; ở trong nhà (không ra ngoài)。比喻人守在家里而不外出。