Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹲班
[dūnbān]
|
lưu ban; ở lại lớp。留级。
全班学生没有一个蹲班的。
học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
他去年蹲了一班,没有毕业。
năm ngoái nó bị lưu ban không tốt nghiệp được.