Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹲点
[dūndiǎn]
|
cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)。到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究。
下乡蹲点
về nằm vùng ở nông thôn
他在西村蹲过点,对那里情况很熟悉。
anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.