Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹲伏
[dūnfú]
|
núp; trốn。(身子)低低地蹲着;埋伏或藏着。