Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹦蹦跳跳
[bèngbèngtiàotiào]
|
1. sôi nổi; hoạt bát; lanh lợi。正在蹦跳嬉戏的;喜欢蹦跳的。
2. đầy sức sống; dồi dào sức sống。精力充沛的;生气勃勃的。