Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹦蹦儿戏
[bèngbèngrxì]
|
bảng kịch (tiền thân của bình kịch)。评剧的前身。
Xem: 参看评剧