Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹦跳
[bèngtiào]
|
nhảy về phía trước。双脚离开地面地向前跳跃。