Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
蹦儿
[bèngr]
|
1. nhảy; nhảy nhót。指跳跃的动作。
2. bản lĩnh; khả năng; năng lực; tài năng。指本领;活动能力。