Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
踩高跷
[cǎigāoqiāo]
|
đi cà kheo。踏在高跷上行走。