Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
踩水
[cǎishǔi]
|
bơi đứng。一种游泳方法,人直立深水中,两腿交替上抬下踩,身体保持不沉,并能前进。