Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路面
[lùmiàn]
|
mặt đường。道路的表层、用土、 小石块、混凝土或沥青等铺成。
路面平整。
mặt đường bằng phẳng.