Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路途
[lùtú]
|
1. đường đi; đường。道路。
他经常到那里去, 熟识路途。
anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
2. lộ trình; đường sá。路程。
路途遥远。
đường sá xa xôi.