Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路过
[lùguò]
|
đi qua; tạt qua。途中经过(某地)。
从北京到上海,路过济南。
từ bắc Kinh đi đến Thượng Hải phải đi qua Tế Nam.