Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路轨
[lùguǐ]
|
1. ray。铺设火车道或电车道用的长条钢材。
2. đường ray; đường sắt。轨道。