Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路警
[lùjǐng]
|
cảnh sát đường sắt。铁路上维持秩序、保护交通安全的警察。