Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
路考
[lùkǎo]
|
đường đi (trong thi bằng lái xe)。让司机在指定的道路上驾驶汽车, 以考查其技术是否合格。是汽车驾驶员资格考试的项目之一。